Bước tới nội dung

excisable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛk.ˌsɑɪ.zə.bəl/

Tính từ

[sửa]

excisable /ˈɛk.ˌsɑɪ.zə.bəl/

  1. Có thể đánh thuế được.

Tham khảo

[sửa]