excommunier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛk.skɔ.my.nje/
Ngoại động từ[sửa]
excommunier ngoại động từ /ɛk.skɔ.my.nje/
- (Tôn giáo) Rút phép thông công.
- Khai trừ; loại trừ.
Tham khảo[sửa]
- "excommunier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)