Bước tới nội dung

excrétion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
excrétions
/ek.skʁe.sjɔ̃/
excrétions
/ek.skʁe.sjɔ̃/

excrétion gc

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Sự bài xuất; chất bài xuất.
  2. (Thực vật học) Sự ngoại tiết; chất ngoại tiết.

Tham khảo

[sửa]