excurse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Nội động từ[sửa]

excurse nội động từ

  1. Đi chơi.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Đi lan man ra ngoài đề.

Tham khảo[sửa]