exemplairement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛɡ.zɑ̃.plɛʁ.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]exemplairement /ɛɡ.zɑ̃.plɛʁ.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "exemplairement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
exemplairement /ɛɡ.zɑ̃.plɛʁ.mɑ̃/