Bước tới nội dung

existentially

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛɡ.ˌzɪs.ˈtɛnt.ʃəl.li/

Phó từ

[sửa]

existentially /ˌɛɡ.ˌzɪs.ˈtɛnt.ʃəl.li/

  1. Xem existential

Tham khảo

[sửa]