existentiel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛɡ.zis.tɑ̃.sjɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | existentiel /ɛɡ.zis.tɑ̃.sjɛl/ |
existentielles /ɛɡ.zis.tɑ̃.sjɛl/ |
Giống cái | existentielle /ɛɡ.zis.tɑ̃.sjɛl/ |
existentielles /ɛɡ.zis.tɑ̃.sjɛl/ |
existentiel /ɛɡ.zis.tɑ̃.sjɛl/
- (Triết học) Hiện sinh.
Tham khảo
[sửa]- "existentiel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)