hiện sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiə̰ʔn˨˩ sïŋ˧˧hiə̰ŋ˨˨ ʂïn˧˥hiəŋ˨˩˨ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiən˨˨ ʂïŋ˧˥hiə̰n˨˨ ʂïŋ˧˥hiə̰n˨˨ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

  1. Hệ tư tưởng theo đó thế giới hoàn toàn không có ý nghĩa, mỗi con ngườicá thể độc lập và chịu trách nhiệm hoàn toàn cho những việc mình đã làm.

Dịch[sửa]