Bước tới nội dung

exocet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.zɔ.sɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
exocet
/ɛɡ.zɔ.sɛ/
exocets
/ɛɡ.zɔ.sɛ/

exocet /ɛɡ.zɔ.sɛ/

  1. (Động vật học) Cá chuồn.

Tham khảo

[sửa]