exogenously
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.ˈsɑː.dʒə.nəs.li/
Phó từ
[sửa]exogenously /ɛk.ˈsɑː.dʒə.nəs.li/
- Xem exogenous
Tham khảo
[sửa]- "exogenously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
exogenously /ɛk.ˈsɑː.dʒə.nəs.li/