Bước tới nội dung

exogenously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.ˈsɑː.dʒə.nəs.li/

Phó từ

[sửa]

exogenously /ɛk.ˈsɑː.dʒə.nəs.li/

  1. Xem exogenous

Tham khảo

[sửa]