Bước tới nội dung

exoréique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

exoréique

  1. (Địa chất, địa lý) Đổ ra biển, ngoại lưu.

Tham khảo

[sửa]