exorbitantly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.tənt.li/
Phó từ
[sửa]exorbitantly /.tənt.li/
- Quá đáng, thái quá.
Tham khảo
[sửa]- "exorbitantly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
exorbitantly /.tənt.li/