Bước tới nội dung

exorcisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.zɔʁ.sizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
exorcisme
/ɛɡ.zɔʁ.sizm/
exorcismes
/ɛɡ.zɔʁ.sizm/

exorcisme /ɛɡ.zɔʁ.sizm/

  1. Phù phép trừ tà ma; thần chú trừ tà ma.

Tham khảo

[sửa]