exorcisme
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
exorcisme /ɛɡ.zɔʁ.sizm/ |
exorcismes /ɛɡ.zɔʁ.sizm/ |
exorcisme gđ /ɛɡ.zɔʁ.sizm/
- Phù phép trừ tà ma; thần chú trừ tà ma.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)