Bước tới nội dung

exothermically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.mɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

exothermically /.mɪ.kəl.li/

  1. Xem exothermic

Tham khảo

[sửa]