exothermically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.mɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]exothermically /.mɪ.kəl.li/
- Xem exothermic
Tham khảo
[sửa]- "exothermically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
exothermically /.mɪ.kəl.li/