exotically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪɡ.ˈzɑː.tɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]exotically /ɪɡ.ˈzɑː.tɪ.kəl.li/
- Xem exotic
Tham khảo
[sửa]- "exotically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
exotically /ɪɡ.ˈzɑː.tɪ.kəl.li/