expérimental
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛk.spe.ʁi.mɑ̃.tal/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | expérimental /ɛk.spe.ʁi.mɑ̃.tal/ |
expérimentaux /ɛk.spe.ʁi.mɑ̃.tɔ/ |
| Giống cái | expérimentale /ɛk.spe.ʁi.mɑ̃.tal/ |
expérimentales /ɛk.spe.ʁi.mɑ̃.tal/ |
expérimental /ɛk.spe.ʁi.mɑ̃.tal/
- Thực nghiệm.
- Sciences expérimentales — khoa học thực nghiệm
- Station expérimentale — trạm thực nghiệm
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “expérimental”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)