Bước tới nội dung

théorique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /te.ɔ.ʁik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực théorique
/te.ɔ.ʁik/
théoriques
/te.ɔ.ʁik/
Giống cái théorique
/te.ɔ.ʁik/
théoriques
/te.ɔ.ʁik/

théorique /te.ɔ.ʁik/

  1. (Về) Lý thuyết; (thuộc) lý luận.
    Physique théorique — vật lý lýthuyết
    Une décision toute théorique — một quyết định hoàn toàn lý thuyết

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]