Bước tới nội dung

expérimentalement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.spe.ʁi.mɑ̃.tal.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

expérimentalement /ɛk.spe.ʁi.mɑ̃.tal.mɑ̃/

  1. Bằng thực nghiệm.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]