expansionnisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.spɑ̃.sjɔ.nizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
expansionnisme /ɛk.spɑ̃.sjɔ.nizm/ |
expansionnisme /ɛk.spɑ̃.sjɔ.nizm/ |
expansionnisme gđ /ɛk.spɑ̃.sjɔ.nizm/
- (Chính trị) Chủ nghĩa bành trướng.
Tham khảo
[sửa]- "expansionnisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)