expectable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪk.ˈspɛk.tə.bᵊl/
Tính từ
[sửa]expectable /ɪk.ˈspɛk.tə.bᵊl/
- Xem expect
Tham khảo
[sửa]- "expectable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
expectable /ɪk.ˈspɛk.tə.bᵊl/