Bước tới nội dung

expectable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪk.ˈspɛk.tə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

expectable /ɪk.ˈspɛk.tə.bᵊl/

  1. Xem expect

Tham khảo

[sửa]