expertiser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛk.spɛʁ.ti.ze/
Ngoại động từ[sửa]
expertiser ngoại động từ /ɛk.spɛʁ.ti.ze/
- Giám định.
- Expertiser un tableau — giám định một bức tranh
Tham khảo[sửa]
- "expertiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)