giám định
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːm˧˥ ɗḭ̈ʔŋ˨˩ | ja̰ːm˩˧ ɗḭ̈n˨˨ | jaːm˧˥ ɗɨn˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːm˩˩ ɗïŋ˨˨ | ɟaːm˩˩ ɗḭ̈ŋ˨˨ | ɟa̰ːm˩˧ ɗḭ̈ŋ˨˨ |
Động từ
[sửa]giám định
- Xem xét để quyết định là có hay không.
- Hội đồng giám định y khoa.
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: expertize
Tham khảo
[sửa]- "giám định", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)