Bước tới nội dung

explicatively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.ˈsplɪ.kə.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

explicatively /ɛk.ˈsplɪ.kə.tɪv.li/

  1. Xem explicative

Tham khảo

[sửa]