Bước tới nội dung

explicitement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.spli.sit.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

explicitement /ɛk.spli.sit.mɑ̃/

  1. Rõ ràng.
    Demande formulée explicitement — điều thỉnh cầu phát biểu rõ ràng

Tham khảo

[sửa]