explicitement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛk.spli.sit.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
explicitement /ɛk.spli.sit.mɑ̃/
- Rõ ràng.
- Demande formulée explicitement — điều thỉnh cầu phát biểu rõ ràng
Tham khảo[sửa]
- "explicitement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)