exploitative
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪk.ˈsplɔɪ.tə.tɪv/
Tính từ
[sửa]exploitative /ɪk.ˈsplɔɪ.tə.tɪv/
- Xem exploit
Tham khảo
[sửa]- "exploitative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
exploitative /ɪk.ˈsplɔɪ.tə.tɪv/