Bước tới nội dung

exploitatively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪk.ˈsplɔɪ.tə.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

exploitatively /ɪk.ˈsplɔɪ.tə.tɪv.li/

  1. Xem exploit

Tham khảo

[sửa]