Bước tới nội dung

exploseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.splɔ.zœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
exploseur
/ɛk.splɔ.zœʁ/
exploseur
/ɛk.splɔ.zœʁ/

exploseur /ɛk.splɔ.zœʁ/

  1. Máy nổ mìn.

Tham khảo

[sửa]