exproprier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛk.spʁɔ.pʁi.je/
Ngoại động từ[sửa]
exproprier ngoại động từ /ɛk.spʁɔ.pʁi.je/
Tham khảo[sửa]
- "exproprier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
exproprier ngoại động từ /ɛk.spʁɔ.pʁi.je/