Bước tới nội dung

extérieurement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.ste.ʁjœʁ.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

extérieurement /ɛk.ste.ʁjœʁ.mɑ̃/

  1. ngoài; bề ngoài.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]