Bước tới nội dung

intérieurement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.te.ʁjœʁ.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

intérieurement /ɛ̃.te.ʁjœʁ.mɑ̃/

  1. bên trong.
    Fruit gâté intérieurement — quả thối ở bên trong
    Se moquer intérieurement de quelqu'un — cười ai trong bụng, cười thầm ai

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]