Bước tới nội dung

extorquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.stɔʁ.ke/

Ngoại động từ

[sửa]

extorquer ngoại động từ /ɛk.stɔʁ.ke/

  1. Cưỡng đoạt, ép.
    Extorquer de l’argent — cưỡng đoạt tiền, tống tiền
    Extorquer une signature — ép ký

Tham khảo

[sửa]