Bước tới nội dung

extra-atmospheric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛk.strə.ˌæt.mə.ˈsfɪr.ɪk/

Tính từ

[sửa]

extra-atmospheric /ˈɛk.strə.ˌæt.mə.ˈsfɪr.ɪk/

  1. Ngoài quyển khí.

Tham khảo

[sửa]