Bước tới nội dung

extra-marital

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛk.strə.ˈmɛr.ə.tᵊl/

Tính từ

[sửa]

extra-marital /ˈɛk.strə.ˈmɛr.ə.tᵊl/

  1. Ngoại tình.

Tham khảo

[sửa]