Bước tới nội dung

extra-parliamentary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛk.strə..ˈmɛn.tə.ri/

Tính từ

[sửa]

extra-parliamentary /ˈɛk.strə..ˈmɛn.tə.ri/

  1. Ngoài nghị trường.

Tham khảo

[sửa]