Bước tới nội dung

extra-solar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛk.strə.ˈsoʊ.lɜː/

Tính từ

[sửa]

extra-solar /ˈɛk.strə.ˈsoʊ.lɜː/

  1. Ngoài thái dương hệ.

Tham khảo

[sửa]