Bước tới nội dung

extrader

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.stʁa.de/

Ngoại động từ

[sửa]

extrader ngoại động từ /ɛk.stʁa.de/

  1. (Ngoại giao) Dẫn độ.

Tham khảo

[sửa]