Bước tới nội dung

extraembryonic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛk.strə.ˌɛm.bri.ˈɑː.nɪk/

Tính từ

[sửa]

extraembryonic /ˌɛk.strə.ˌɛm.bri.ˈɑː.nɪk/

  1. Ngoài phôi; ngoại phôi.

Tham khảo

[sửa]