extrajudicial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.dʒuː.ˈdɪ.ʃəl/

Tính từ[sửa]

extrajudicial /.dʒuː.ˈdɪ.ʃəl/

  1. Không (thuộc vấn đề) đưa ra toà; không làm ở trước (lời khai).
  2. Ngoài pháp lý.

Tham khảo[sửa]