Bước tới nội dung

extraneously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.ˈstreɪ.ni.əs.li/

Phó từ

[sửa]

extraneously /ɛk.ˈstreɪ.ni.əs.li/

  1. Xem extraneous

Tham khảo

[sửa]