Bước tới nội dung

extranuclear

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛk.strə.ˈnuː.kli.ɜː/

Tính từ

[sửa]

extranuclear /ˌɛk.strə.ˈnuː.kli.ɜː/

  1. Ngoài (hạt) nhân.

Tham khảo

[sửa]