Bước tới nội dung

extrinsèque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

extrinsèque

  1. Từ bên ngoài, ngoại lai.
    Facteur extrinsèque — nhân tố ngoại lai

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]