Bước tới nội dung

eyelike

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑɪ.ˌlɑɪk/

Tính từ

[sửa]

eyelike /ˈɑɪ.ˌlɑɪk/

  1. Giống con mắt.

Tham khảo

[sửa]