férié
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fe.ʁje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | férié /fe.ʁje/ |
fériés /fe.ʁje/ |
Giống cái | férié /fe.ʁje/ |
fériés /fe.ʁje/ |
férié /fe.ʁje/
- Nghỉ lễ.
- Jour férié — ngày nghỉ lễ
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "férié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)