fétide
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fe.tid/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fétide /fe.tid/ |
fétides /fe.tid/ |
Giống cái | fétide /fe.tid/ |
fétides /fe.tid/ |
fétide /fe.tid/
- Thổi.
- Exhalaisons fétides — mùi thối bốc lên
Tham khảo[sửa]
- "fétide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)