føle
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å føle |
Hiện tại chỉ ngôi | føler |
Quá khứ | følte |
Động tính từ quá khứ | følt |
Động tính từ hiện tại | — |
føle
- Rờ, sờ mó, rờ rẫm.
- Hun følte ham på pannen.
- å være til å ta og føle på — Rõ ràng, dễ hiểu.
- å føle noen på tennene — Thăm dò ai.
- å føle seg fram — Dò dẫm.
- Cảm thấy.
- å føle smerte/varme/hat/sorg
- å føle med noen — Cảm thông với ai.
- å føle noe på kroppen — Có kinh nghiệm về việc gì.
Tham khảo
[sửa]- "føle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)