Bước tới nội dung

sờ mó

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sə̤ː˨˩˧˥ʂəː˧˧ mɔ̰˩˧ʂəː˨˩˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəː˧˧˩˩ʂəː˧˧ mɔ̰˩˧

Động từ

[sửa]

sờ mó

  1. Sờ nói chung.
    Chớ sờ mó lung tung mà điện giật đấy!

Tham khảo

[sửa]