følgebrev
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | følgebrev | følgebrevet |
Số nhiều | følgebrev | følgebreva, følgebrevene |
følgebrev gđ
Tham khảo
[sửa]- "følgebrev", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)