følgende
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | følgende |
gt | følgende | |
Số nhiều | følgende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
følgende
- Sau, theo sau, kế sau, như sau.
- Følgende saker skal diskuteres: utenrikspolitikk, økonomi og forslag til nye aksjoner.
Tham khảo
[sửa]- "følgende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)