Bước tới nội dung

følgende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc følgende
gt følgende
Số nhiều følgende
Cấp so sánh
cao

følgende

  1. Sau, theo sau, kế sau, như sau.
    Følgende saker skal diskuteres: utenrikspolitikk, økonomi og forslag til nye aksjoner.

Tham khảo

[sửa]