førstegangstjeneste
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | førstegangstjeneste | førstegangstjenesten |
Số nhiều | førstegangstjenester | førstegangstjenestene |
førstegangstjeneste gđ
Tham khảo
[sửa]- "førstegangstjeneste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)