førsterett
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | førsterett | førsteretten |
Số nhiều | førsteretter | førsterettene |
Danh từ
[sửa]førsterett gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "førsterett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)